WEBSITE CHÍNH THỨC CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRÀ DƯỢC LIỆU NGỌC ANH

Đan sâm có tác dụng gì? 6 Tác dụng

rượu đan sâm

Đan sâm có tác dụng gì? Cây Đan sâm thuộc họ Bạc hà. Theo Đông y, cây này được sử dụng để điều trị các vấn đề về kinh nguyệt không đều, bế kinh, xuất huyết âm đạo, đau ngực, đau bên hông dưới, đau khớp, sưng phù, và viêm nhiễm. Trong baif vieets này Tra Most sẽ giúp bạn Hiểu rõ tác dụng của Đan sâm: Sức khỏe không giới hạn nhé!

Tổng quan về loại cây Đan sâm

Tên gọi, danh pháp

  • Tên Tiếng Việt: Đan sâm.
  • Các tên khác: Tử sâm, Xích sâm, Huyết sâm, Đơn sâm.
  • Tên khoa học: Salvia miltiorrhiza Bunge.

Đặc điểm tự nhiên

Cây Đan sâm là loài cây cỏ sống lâu năm, có chiều cao từ 30 đến 80 cm, được phủ bởi một lớp lông ngắn màu trắng vàng. Củ của cây nhỏ, có hình trụ, với đường kính khoảng từ 0,5 đến 1,5 cm và màu nâu đỏ. 

Thân cây có những gân dọc.Cây Đan sâm có thân tương đối mập với đường kính từ 0,5 đến 1,5 cm. Mặt ngoài của thân cây màu nâu đỏ, có những nếp nhăn dọc, vỏ bám chặt vào gỗ và không dễ bóc. Chất bên trong cây đặc và hình thành túi mật vỡ tương đối phẳng và hơi giống sừng.

cây mọc đối diện, có 3-5 lá chét, đặc biệt có thể có 7 lá chét với lá chét ở giữa thường lớn hơn. Lá bách hợp có cuống lá dài và cuống lá ngắn, mép lá có răng cưa thẳng. 

Mặt trên của lá chét màu xanh lục và có lông mềm màu trắng, trong khi mặt dưới màu xanh xám và cũng có lông, nhưng dài hơn. Các gân trên mặt dưới nhô ra và chia lá chét thành nhiều đoạn nhỏ.

Cụm hoa của cây mọc thành chùm ở đầu cành hoặc kẽ lá, chùm hoa dài từ 10 đến 20 cm. Vòng hoa thường bao gồm từ 3 đến 10 bông hoa, thường là 5 bông. Môi hoa dưới có hai nhị, môi hoa trên nổi rõ.

cây đan sâm có tác dụng gì

Quả của cây nhỏ. Thời kỳ ra hoa thường từ tháng 5 đến tháng 8 (tại Tam Đảo) và mùa quả từ tháng 6 đến tháng 9.

Rễ cây Đan sâm ngắn và cứng, đôi khi phần gốc của thân cây còn lại trong mặt đất. Rễ có hình trụ, hơi cong, đôi khi có nhánh nhỏ. 

Rễ con dài từ 10 đến 20 cm và đường kính từ 0,3 đến 1 cm. Vỏ rễ già cứng và giòn, mặt cắt khó nứt hoặc hơi dẹt và đặc, có màu nâu đỏ. 

Rễ chứa thường màu vàng xám hoặc đỏ rượu, với các bó mạch màu trắng vàng, xếp xuyên tâm. Rễ có mùi nhẹ và hơi đắng, vị chát.

Thu hái và chế biến

Để thu hái cây Đan sâm, người ta thường đào lên vào mùa xuân hoặc mùa thu, sau đó rửa sạch, loại bỏ phần chồi và thân cây còn lại, sau đó đem phơi nắng hoặc phơi khô. 

Sau đó, cây Đan sâm có thể được bào chế bằng cách phơi khô, rửa sạch, làm mềm và cắt thành từng lát dày để sử dụng cho lần sau. Đối với rượu Đan sâm, người ta lấy cây Đan sâm đã cắt nhỏ, trộn với rượu, đậy nắp lại, để trong vòng 1 giờ để rượu thấm, sau đó đun cạn bằng lửa nhỏ và vớt ra để nguội. Cứ 10 kg Đan sâm thì sử dụng 1 lít rượu.

Bộ phận sử dụng

Bộ phận của cây Đan sâm được sử dụng chủ yếu là rễ và thân rễ.

cây đan sâm

Thành phần hóa học có trong đan sâm

Từ cây Đan sâm, đã được tách ra và xác định tổng cộng 49 quinon diterpen, 36 axit phenolic có tính hòa tan trong nước, cùng với 23 loại tinh dầu.

Diterpenoid quinone và axit phenolic có tính hòa tan trong nước là những hợp chất quan trọng nhất với hoạt tính sinh học đáng chú ý.

Ngoài ra Đan sâm chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng, bao gồm:

  • Triterpenoids: Đan sâm chứa các hợp chất triterpenoids, như tanshinone và salvianolic acid, là các chất chủ yếu có hoạt tính y tế.
  • Flavonoids: Các flavonoid như luteolin, apigenin và quercetin cũng có mặt trong đan sâm, chúng có khả năng chống oxi hóa và ảnh hưởng tích cực đến sức kháng của cơ thể.
  • Polysaccharides: Đan sâm cũng chứa các polysaccharides, gồm các đường đường glucose, fructose và mannose, có thể có tác dụng bảo vệ gan và hỗ trợ hệ miễn dịch.
  • Các khoáng chất và vitamin: Đan sâm cung cấp các khoáng chất như canxi, kali, magiê và sắt, cùng với các vitamin như vitamin C và vitamin A.
  • Dầu cỏ ngọt: Một số loại dầu cỏ ngọt như dầu α-terpineol và dầu camphor có thể được tìm thấy trong đan sâm và có tác dụng trị liệu.
  • Các chất khác: Đan sâm còn chứa các chất như lignans, coumarins, và các dẫn xuất terpenoid khác.

Các thành phần này cùng đóng vai trò quan trọng trong sức kháng của cây Đan sâm và có nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

Đan sâm có tác dụng gì? 

Theo y học cổ truyền 

Đan sâm được coi là một loại thảo dược có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu và loại bỏ huyết ứ, thông phế và giảm đau. 

Các bệnh lý được chữa trị bao gồm kinh nguyệt không đều, bế kinh, đau thắt ngực, huyết khối, tức ngực và mất ngủ.

đan sâm có tác dụng gì

Trong y học hiện đại

Đối với bệnh tim mạch và tiểu đường

Đan sâm được cho là có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu và loại bỏ huyết ứ, thông phế và giảm đau. Ngoài ra, nó cũng được xem xét trong việc kiểm soát tăng lipid máu.

Chống đái tháo đường

Bằng cách điều chỉnh cân bằng nội môi oxy hóa khử, ức chế hình thành mạch, quá trình apoptosis và viêm. 

Tác dụng chống tiểu đường của loại thảo mộc này có thể liên quan đến các đặc tính Ayurvedic của nó giúp cải thiện lưu thông máu và giảm ứ đọng máu. 

Các thành phần chính của cây Đan sâm, bao gồm axit salvianolic và tanshinone diterpene, đã được nghiên cứu kỹ trên động vật mắc bệnh tiểu đường.

Kiểm soát tăng huyết áp

Kết quả nghiên cứu đã cho thấy tác dụng giãn mạch của hoạt chất tanshinone IIA sodium sulfonate (DS-201) chiết xuất từ ​​nhân sâm có liên quan đến sự hoạt hóa BKCa. 

Điều trị với DS-201 trong 3 tuần có thể làm giảm mức tăng áp lực động mạch phổi trung bình và từ thất phải đến trọng lượng tâm thất trái và trọng lượng vách liên thất ở chuột tăng áp phổi thiếu oxy, nhưng không phải ở chuột bình thường.

Ngoài những tác dụng đã đề cập, Đan sâm còn được nghiên cứu về nhiều tác dụng dược lý khác, bao gồm:

  • Chống bệnh Parkinson
  • Thiếu máu não
  • Viêm
  • Oxy hóa
  • Huyết khối
  • Alzheimer 
  • Giảm đau kiểu thần kinh

đan sâm

Hướng Dẫn Sử Dụng và Định Liều

Dựa vào những tác dụng của Đan sâm mang lại chúng ta có thể sử dụng vào khoảng thời gian từ 9g – 15g/ngày dưới dạng thuốc sắc.

Phương pháp ứng dụng đan sâm

Chữa suy nhược cơ thể, thiếu máu, và phụ nữ mất máu sau sinh

Bài Thiên vương bổ tâm đan: Sử dụng Đan sâm 8g, Chu sa 0,6g, phục linh 8g, Đương quy 8g, Viễn chí 8g, Toan táo nhân 8g, Bá tử nhàn 8g, Cát cánh 6g, Ngũ vị tử 6g, Mạch môn 10g, Thiên môn 10g, Huyền sâm 12g, Địa hoàng 12g.

Cách sử dụng là làm thuốc sắc (sử dụng gói phụ chu sa, dạng thuốc sắc) và uống mỗi ngày một liều. Hoặc có thể nghiền thành bột, uống 20g mỗi ngày.

Bồi bổ cơ thể và bổ Can Thận

Sử dụng Đan sâm 400g, Đương quy 2000g, Hà thủ ô đỏ 400g, Ngọc trúc 400g, Hoài sơn 400g, Trạch tả 200g, Đơn bì 200g, Mạch môn 200g, Bạch linh 200g, Thù nhục 200g, Thanh bì 200g. Nghiền thành từng miếng nhỏ, sau đó sắc với mật ong hoặc siro, mỗi lần 5g, uống 4 – 6 viên mỗi ngày.

Chữa đau tức ở ngực và đau nhói vùng tim

Sử dụng Đan sâm 32g, Hồng hoa 16g, Đương quy vĩ 10g, Trầm hương 20g, Xuyên khung 20g, Uất kim 20g, Qua lâu 12g, Xích thược 12g, Hẹ 12g, Hương phụ chế 12g. Làm thuốc sắc và uống mỗi ngày.

Hoặc sử dụng Đan sâm 32g, Đảng sâm 16g, Toàn đương quy 16g, Trầm hương 16g, Xích thược 20g, Uất kim 20g, Hoàng kỳ 20g, Xuyên khung 20g, Hồng hoa 16g, Mạch môn 12g, Hương phụ 12g. Làm thuốc sắc và uống mỗi ngày.

cách dùng đan sâm

Chữa tim hồi hộp, chóng mặt, nhức đầu, hoa mắt, và ù tai

Sử dụng Đan sâm 12g, Đảng sâm 12g, Ngũ vị tử 6g, Toan táo nhân 8g, Sa sâm 12g, Mạch môn 12g, Thục địa 12g, Thiên môn 12g, Bá tử nhân 8g, Long nhãn 12g, Viễn chí 8g. Làm thuốc sắc và uống.

Để phòng trị bệnh mạch vành

Lấy Đan sâm 30g, sau đó rửa sạch và ngâm trong 500g rượu trắng trong khoảng 7 ngày. Sau khi ngâm, bạn có thể sử dụng sản phẩm này. Ngày uống 2-3 lần, mỗi lần khoảng 10ml, trước bữa ăn.

Những Điểm Cần Chú Ý và Tác Dụng Phụ

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của Đan sâm có thể bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Một số người có thể gặp rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón sau khi sử dụng Đan sâm.
  • Tăng huyết áp: Đan sâm có thể gây tăng huyết áp ở một số trường hợp, do đó, người có tiền sử về tăng huyết áp nên sử dụng Đan sâm dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.
  • Tương tác thuốc: Đan sâm có thể tương tác với một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc điều trị tăng huyết áp và thuốc chống đông máu. Việc sử dụng Đan sâm cùng với các loại thuốc này cần được thăm khám và hướng dẫn bởi bác sĩ.
  • Tác dụng dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng với Đan sâm, gây sưng, đỏ, ngứa da hoặc các triệu chứng dị ứng khác.
  • Tác dụng khác: Đan sâm cũng có thể gây ra các tác dụng phụ khác như chói mắt, buồn ngủ, hoặc đau đầu ở một số trường hợp.

bột đan sâm

Chú ý

Khi sử dụng Đan sâm, bạn cần chú ý những điểm sau đây:

  • Liều lượng: Tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của sản phẩm Đan sâm. Không tự ý tăng hoặc giảm liều mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
  • Tương tác thuốc: Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là thuốc điều trị bệnh tim mạch, tăng huyết áp, hoặc thuốc chống đông máu, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng Đan sâm. Sự tương tác thuốc có thể xảy ra và cần được quản lý.
  • Dị ứng: Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng dị ứng nào sau khi sử dụng Đan sâm như sưng, đỏ, ngứa da, hoặc khó thở, ngưng sử dụng ngay lập tức và thăm khám bác sĩ.
  • Người mang thai và cho con bú: Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Đan sâm, vì tác dụng của nó đối với thai nhi hoặc trẻ sơ sinh chưa được nghiên cứu đầy đủ.
  • Ngưng sử dụng trước phẫu thuật: Nếu bạn đang chuẩn bị cho một ca phẫu thuật lớn, hãy thông báo cho bác sĩ về việc sử dụng Đan sâm, vì nó có thể ảnh hưởng đến quá trình phẫu thuật và tình trạng sức khỏe của bạn sau đó.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe: Theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn khi sử dụng Đan sâm và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng không bình thường nào.

Lưu ý rằng Đan sâm là một loại thảo dược, và sử dụng nó cần được kiểm soát và hướng dẫn bởi chuyên gia y tế có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

hình ảnh đan sâm

Bảo Quản Sao Cho Tác Dụng Đan Sâm Không Bị Biến Đổi

Để bảo quản Đan sâm đúng cách vàtác dụng đan sâm được duy trì, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:

  • Bảo quản khô ráo: Đan sâm nên được bảo quản ở nơi khô ráo để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc hoặc vi khuẩn.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Đan sâm nên được bảo quản trong một nơi tối hoặc được đựng trong hộp chặt kín để tránh ánh sáng trực tiếp, điều này giúp bảo quản các thành phần hoạt tính của nó.
  • Nhiệt độ phù hợp: Nên bảo quản Đan sâm ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
  • Đóng gói kín đáo: Nếu bạn mua Đan sâm dưới dạng bột hoặc viên, hãy đảm bảo đóng gói kín đáo sau mỗi lần sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
  • Sử dụng nắp kín: Nếu bạn mua Đan sâm dưới dạng sản phẩm sắc, đảm bảo đậy kín nắp sau khi sử dụng để ngăn nước hoặc bất kỳ chất lỏng nào khác xâm nhập vào sản phẩm.
  • Tuân thủ hạn sử dụng: Kiểm tra ngày hết hạn của sản phẩm Đan sâm và tuân thủ nó để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

KẾT LUẬN

Tác dụng đan sâm trong y học truyền thống và hiện đại là vô cùng nhiều như bổ thận, hỗ trợ điều trị một số bệnh lý như suy nhược cơ thể và đau thắt ngực. Tuy nhiên, việc sử dụng cần cân nhắc và tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia y tế, cũng như bảo quản sản phẩm đúng cách.

Cùng Tramost tìm hiểu thêm về sâm đương quy ngâm rượu mang lại tác dụng gì nhé!

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Chia sẻ bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Developed by Tiepthitute
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x