WEBSITE CHÍNH THỨC CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRÀ DƯỢC LIỆU NGỌC ANH

Lá bồ công anh có tác dụng gì? 2 cách sử dụng

cây bồ công anh

“Lá bồ công anh có tác dụng gì?”  là câu hỏi mà nhiều người đặt ra khi tìm hiểu về các loại thảo mộc có lợi cho sức khỏe. Bồ công anh không chỉ là một loại cây dễ tìm trong tự nhiên mà còn chứa nhiều dưỡng chất quý giá, hỗ trợ nhiều chức năng quan trọng của cơ thể. Cùng Tra Most tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Lá bồ công anh là gì?

Lá bồ công anh là phần xanh lá của cây bồ công anh, một loại thực vật thân thảo trong họ Cúc. Chúng có hình dạng mấu lá một cách đặc trưng, thường mọc xanh tươi với các lông nhỏ ở mặt dưới, và mép lá có răng cưa. Lá bồ công anh thường được biết đến với hình ảnh rất đặc trưng của nó, là một phần quan trọng trong chuỗi sinh học và trong nghệ thuật trang trí.

lá bồ công anh

Nguồn gốc, xuất xứ của bồ công anh

Bồ công anh, với tên khoa học là Taraxacum officinale, là một loại thực vật thân thảo thuộc họ Cúc (Asteraceae). Xuất xứ ban đầu của bồ công anh được tin là từ châu Âu và châu Á, nhưng loài cây này đã lan rộng khắp thế giới và trở nên phổ biến ở nhiều vùng đất khác nhau. Bồ công anh thường mọc hoang dã trên các bãi cỏ, đồng cỏ, hoặc các khu vực trống trải khác.

Nơi phân bố chủ yếu của bồ công anh

Bồ công anh phân bố chủ yếu trên khắp thế giới, từ các vùng ôn đới đến cận nhiệt đới. Tuy nhiên, chúng thường được tìm thấy ở các khu vực ôn đới và cận nhiệt đới, đặc biệt là ở các vùng đất ẩm ướt, bãi cỏ, đồng cỏ, ven đường và khu vực có đất đỏ, đất pha loãng, thoát nước tốt. Bồ công anh có thể mọc hoang dã hoặc được trồng làm cây cảnh ở các khu vườn và sân vườn.

Đặc điểm của bồ công anh

Bồ công anh, còn được biết đến với tên gọi dân dã là “cỏ dại”, có những đặc điểm như sau:

  • Lá: Lá của bồ công anh thường có hình dạng như lá răng cưa và mọc từ gốc cây. Chúng có màu xanh đậm và thường mịn màng.
  • Hoa: Hoa của bồ công anh có hình dạng giống như đĩa vàng, thường mở rộng khi nở hoa. Mỗi bông hoa thường chứa những cánh hoa nhỏ màu vàng hoặc cam.
  • Hạt: Sau khi hoa bồ công anh tàn, hạt của chúng thường được tạo thành từ phần cánh hoa. Hạt có thể bị gió cuốn đi và lan truyền để tạo ra nhiều cây mới.
  • Thân: Thân của bồ công anh thường mảnh mai và mềm dẻo. Chúng có thể phát triển thành những cây cao hoặc thấp tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
  • Sinh sống: Bồ công anh thường rất bền bỉ và dễ chăm sóc. Chúng có khả năng sinh tồn trong nhiều điều kiện khí hậu và đất đai khác nhau, thậm chí còn có thể mọc trên đất cằn cỗi hoặc bị hạn chế nước.

Đặc điểm của bồ công anh

Cách thu hái và bảo quản bồ công anh

Thu hái và bảo quản lá bồ công anh đúng cách rất quan trọng để đảm bảo rằng bạn có thể tận dụng tối đa những lợi ích mà loại thảo mộc này mang lại. Dưới đây là một số bước cơ bản bạn có thể thực hiện:

Cách Thu Hái Lá Bồ Công Anh

  • Thời điểm thu hái: Lá bồ công anh nên được thu hái vào buổi sáng sau khi sương đã bay và trước khi nắng gắt. Thời điểm lý tưởng nhất là vào cuối mùa xuân hoặc đầu mùa hè, khi lá có nhiều chất dinh dưỡng nhất.
  • Chọn lựa lá: Chỉ chọn những lá xanh mượt, không có dấu hiệu của sâu bệnh hoặc đã bị héo. Tránh những lá có vết cắt hay gãy.
  • Cách thu hái: Sử dụng kéo hoặc dao sắc để cắt lá, để lại ít nhất một phần ba của cây nếu bạn muốn nó tiếp tục phát triển. Cố gắng thu hái một cách nhẹ nhàng để không làm tổn thương phần còn lại của cây.

Cách Bảo Quản Lá Bồ Công Anh

  • Làm sạch lá: Ngay sau khi thu hái, rửa sạch lá dưới vòi nước lạnh để loại bỏ bụi bẩn. Bạn có thể ngâm chúng trong nước muối loãng khoảng 5-10 phút để loại bỏ côn trùng hoặc vi khuẩn bám trên lá, sau đó rửa lại với nước sạch.
  • Làm khô lá: Làm khô lá bằng cách vẩy nhẹ hoặc sử dụng máy sấy ở chế độ nhẹ. Có thể để lá trên khăn giấy hoặc vải sạch để hút ẩm.
  • Bảo quản tươi: Để bảo quản lá bồ công anh tươi, bạn có thể cuộn chúng trong một tờ giấy bếp ẩm và đặt trong túi nhựa, sau đó bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh. Lá sẽ giữ được tươi khoảng 1 tuần.
  • Sấy khô: Để bảo quản lâu dài, bạn có thể sấy khô lá bằng cách để chúng trên một khay và đặt trong lò sấy ở nhiệt độ thấp (khoảng 40-50°C) cho đến khi hoàn toàn khô. Lá khô có thể được bảo quản trong hũ kín, nơi khô ráo và thoáng mát, và có thể sử dụng trong vòng một năm.
  • Đông lạnh: Lá bồ công anh cũng có thể được bảo quản bằng cách đông lạnh. Cắt nhỏ lá và đặt chúng vào túi đông lạnh. Khi cần sử dụng, bạn chỉ cần lấy chúng ra và nấu chín mà không cần rã đông.

Cách Bảo Quản Lá Bồ Công Anh

Bằng cách thu hái và bảo quản lá bồ công anh đúng cách, bạn sẽ luôn có nguồn nguyên liệu tốt nhất cho việc nấu ăn hoặc làm thuốc.

Các Loại Bồ Công Anh

Ngày nay, có ba loại Bồ Công Anh phổ biến bao gồm Bồ Công Anh Việt Nam, Bồ Công Anh Trung Quốc và Chỉ Thiên. Loại nào là tốt nhất?

Cây bồ công anh Việt Nam

Bồ Công Anh Việt Nam, được biết đến với khả năng thích nghi tốt với điều kiện thời tiết và đất đai đa dạng của Việt Nam, là một loại thảo mộc quý giá trong y học truyền thống. Lá và rễ của cây được sử dụng để điều trị các vấn đề về gan, thận và hỗ trợ tiêu hóa. Bồ Công Anh Việt Nam cũng được nghiên cứu cho thấy có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng cường hệ miễn dịch.

Đặc trưng nhận biết:

  • Loại cây thân thảo mộc sống lâu năm hoặc hai năm.
  • Đặc điểm thân: Mọc đứng, nhẵn không lông, cao từ 0,5 m đến 2 m, có đốm màu tía.
  • Lá: Mọc so le, không cuống, có thể có răng cưa hoặc nguyên vẹn.
  • Nhựa: Thân và lá tiết nhựa khi bị nén.
  • Hoa: Cụm hoa tụ họp thành hình chùy ở ngọn thân và kẽ lá, phân nhánh, bao hoa hình trụ với 8 đến 10 hoa màu vàng nhạt, tràng hoa lưỡi dài, nở vào tháng 6 – 7.
  • Quả: Màu đen với lông trắng nhạt, kết quả vào tháng 8 – 9.

Cây bồ công anh Trung Quốc

Cây bồ công anh Trung Quốc

Bồ Công Anh Trung Quốc, hay còn được gọi là Pu Gong Ying trong y học cổ truyền Trung Quốc, được ca ngợi vì có khả năng làm sạch máu và chống viêm. Loại này thường được dùng trong điều trị các bệnh ngoài da như mụn trứng cá và eczema, cũng như các vấn đề về gan và mật. Bồ Công Anh Trung Quốc còn được sử dụng để hỗ trợ điều trị cảm lạnh và cúm bằng cách tăng cường khả năng phòng thủ của cơ thể.

Là loại cây thân lùn, mọc hoang và được trồng tại một số nơi trong nước.

  • Thân cây: Rất ngắn, cao chỉ từ 40 – 60cm.
  • Lá: Mọc trực tiếp từ rễ, lá đơn, tụ họp ở gốc tạo hình hoa thị, màu xanh lục, mặt trên đậm màu hơn mặt dưới.
  • Rễ: Hình trụ, đâm thẳng xuống đất.
  • Hoa: Mọc ở phần trên cùng của cây, màu vàng, khi già có thể thu hạt.
  • Quả: Hình bầu dục, thuôn hẹp, màu nâu đen, dài từ 0,3 – 0,4 cm.
  • Tác dụng: Đã được chứng minh là có lợi cho sức khỏe và có khả năng chữa bệnh. Tất cả các bộ phận của cây từ lá, rễ đến thân đều có thể sử dụng làm thuốc.

Cây chỉ thiên

Cây này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như cây thổi lửa, cỏ lưỡi chó, cỏ lưỡi mèo, ở vùng dân tộc Thái gọi là co tát nai, còn dân tộc Tày gọi là nhả đản.

Trong văn học y học truyền thống của Trung Quốc, nó được nhắc đến với các tên như Xuy hỏa căn, Thiên giới thái, Khổ địa đảm, Thổ sài hồ, Thổ bồ công anh, và Thiết tảo trửu. Cây này còn được các bác sĩ Đông y nhắc đến với cái tên là cây thiền hồ nam, phổ biến ở khu vực phía Nam của Việt Nam nhưng lại không được sử dụng trong điều trị bệnh.

Thành Phần Hóa Học của Lá Bồ Công Anh

Cây này được phân loại thành ba màu sắc chính: Bồ công anh vàng, tím và trắng. Mặc dù cả ba loại đều có thể được sử dụng để làm trà và thức ăn, chỉ có bồ công anh thân lùn mới được biết đến với khả năng chữa bệnh. Vì vậy, việc xác định chính xác loại cây trước khi sử dụng là quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất.

Thành Phần Hóa Học của Lá Bồ Công Anh

Lá bồ công anh chứa nhiều thành phần hóa học quý giá, mỗi chất đều có những lợi ích riêng biệt đối với sức khỏe con người:

Taraxacin

Taraxacin là một diterpenoid được tìm thấy trong lá bồ công anh. Nó có tác dụng kích thích tiết dịch mật, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và giúp làm sạch gan. Bằng cách tăng cường sản xuất và lưu thông mật, taraxacin giúp cải thiện khả năng tiêu hóa chất béo và hấp thụ chất dinh dưỡng.

Inulin

Inulin là một loại polysaccharide, hoạt động như một prebiotic, nuôi dưỡng lợi khuẩn trong đường ruột. Việc tăng cường lợi khuẩn giúp cải thiện hệ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch và giảm viêm. Inulin cũng giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, hữu ích cho người mắc bệnh tiểu đường.

Luteolin

Luteolin là một flavonoid có tác dụng chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra. Luteolin cũng được nghiên cứu cho thấy có khả năng chống viêm, giúp giảm các triệu chứng liên quan đến viêm nhiễm như viêm khớp. Đồng thời, nó cũng có tác dụng hỗ trợ sức khỏe não bộ, bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương.

Vitamin C

Vitamin C trong lá bồ công anh đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các loại vi khuẩn và virus hiệu quả. Ngoài ra, vitamin C cũng thúc đẩy quá trình sản xuất collagen, giúp da mềm mại, mịn màng và hỗ trợ quá trình lành thương.

Lá bồ công anh có tác dụng gì?

Kali

Kali là một khoáng chất thiết yếu, giúp điều chỉnh huyết áp, duy trì chức năng thần kinh và cơ bắp. Sự hiện diện của kali trong lá bồ công anh giúp ngăn ngừa tình trạng huyết áp cao, đồng thời hỗ trợ cân bằng lượng nước trong cơ thể.

Mỗi thành phần hóa học trong lá bồ công anh đều đóng góp vào lợi ích sức khỏe tổng thể, từ việc hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch đến việc cải thiện sức khỏe tim mạch và làn da.

Lá bồ công anh có tác dụng gì?

Lá bồ công anh mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể, từ việc hỗ trợ điều trị các tình trạng da như mụn nhọt, lở loét mãn tính, cho đến những vấn đề nội tạng như cắn của rắn, viêm kết mạc cấp tính, đau dạ dày, táo bón, viêm ruột thừa, viêm gan cấp, bệnh quai bị, các tình trạng nhiễm trùng do bỏng, viêm bàng quang, và thậm chí loãng xương. Nổi bật nhất có lẽ là khả năng kích thích sản xuất sữa ở phụ nữ đang cho con bú, giúp thông tia sữa một cách tự nhiên.

Bảo vệ xương và cung cấp vitamin K

Lá bồ công anh giàu vitamin K, một dưỡng chất quan trọng giúp bảo vệ xương khỏi sự suy yếu và ngăn ngừa bệnh loãng xương. Vitamin K đóng vai trò không thể thiếu trong quá trình tổng hợp protein của xương, giúp xương hấp thụ canxi tốt hơn, từ đó cải thiện độ chắc khỏe của xương.

Giúp thanh lọc gan và chống nhiễm trùng da

Lá bồ công anh có khả năng tăng cường chức năng gan, hỗ trợ gan trong việc loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Ngoài ra, với tính kháng khuẩn, lá bồ công anh cũng giúp chống lại các nhiễm trùng da, giữ cho làn da khỏe mạnh và mịn màng.

kiểm soát lượng đường trong máu

Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường

Nhờ vào khả năng kích thích tăng sản xuất insulin từ tuyến tụy, lá bồ công anh giúp kiểm soát lượng đường trong máu, làm giảm nguy cơ và hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường.

Giàu chất chống oxy hóa và nhiều chất xơ

Lá bồ công anh chứa một lượng lớn chất chống oxy hóa, giúp chống lại sự hủy hoại của các gốc tự do, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. Chất xơ dồi dào trong lá bồ công anh cũng hỗ trợ hệ tiêu hóa, cải thiện sức khỏe đường ruột.

Dồi dào nguồn vitamin A

Vitamin A trong lá bồ công anh góp phần duy trì sức khỏe của mắt, da, và hệ miễn dịch. Vitamin A cũng có vai trò trong việc duy trì một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh, giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Lợi tiểu và ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu

Tính chất lợi tiểu của lá bồ công anh giúp tăng cường khả năng loại bỏ độc tố qua đường tiểu, ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu, đồng thời giúp giảm sưng và viêm.

Các tác dụng khác

Ngoài những lợi ích đã được nêu, bồ công anh còn mang lại nhiều tác dụng khác trong việc cải thiện và bảo vệ sức khỏe.

  • Điều trị tắc tia sữa: Hỗ trợ cải thiện tình trạng sữa mẹ kém, giúp sữa mẹ dễ dàng lưu thông hơn.
  • Mụn: Giảm thiểu và điều trị các vấn đề về mụn trên da nhờ khả năng kháng viêm và giải độc.
  • Đau dạ dày: Cung cấp sự giảm nhẹ cho các cơn đau dạ dày, giúp cải thiện tiêu hóa.
  • Mát gan: Hỗ trợ chức năng gan, giúp làm mát và giải độc gan, cải thiện sức khỏe tổng thể của gan.
  • Giải độc: Làm sạch và detox cơ thể, loại bỏ các độc tố tích tụ trong cơ thể.
  • Trị viêm đường tiết niệu: Giúp giảm viêm và nhiễm trùng trong đường tiết niệu, cải thiện sức khỏe bàng quang.
  • Có lợi cho đôi mắt: Cung cấp vitamin A và các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ và cải thiện thị lực.

Cách Sử Dụng và Chế Biến Lá Bồ Công Anh

Cách Sử Dụng và Chế Biến Lá Bồ Công Anh

Lá bồ công anh không chỉ phong phú về mặt dinh dưỡng mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc cung cấp canxi – một khoáng chất thiết yếu cho việc xây dựng và duy trì sức khỏe của xương và răng. Canxi cũng có vai trò trong việc truyền dẫn tín hiệu thần kinh, quá trình đông máu, điều hòa hormone, và co thắt cơ. Bồ công anh, với khả năng đáp ứng lên đến 10% nhu cầu canxi hàng ngày của cơ thể, là một nguồn bổ sung canxi tuyệt vời. Ngoài ra, loại thảo mộc này còn chứa vitamin C và luteolin – những chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do và hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

Nấu trà với lá bồ công anh

Nấu trà từ lá bồ công anh là một cách tuyệt vời để tận dụng những lợi ích sức khỏe của loại thảo mộc này. Dưới đây là một hướng dẫn đơn giản để bạn có thể thực hiện tại nhà:

Chuẩn bị nguyên liệu

  • Lá bồ công anh tươi hoặc khô. Nếu sử dụng lá tươi, hãy đảm bảo chúng đã được rửa sạch một cách cẩn thận.
  • Nước sạch để pha trà.

Làm sạch lá bồ công anh

Nếu bạn dùng lá tươi, sau khi rửa sạch, để ráo nước. Nếu dùng lá khô, bạn chỉ cần đo lượng lá cần thiết.

Dùng lá bồ công anh làm salad

Pha trà

  • Đun sôi nước. Sau khi nước sôi, hãy để nước nguội khoảng 1 phút để nước không quá nóng, giúp bảo toàn các chất dinh dưỡng trong lá bồ công anh.
  • Thêm lá bồ công anh vào ấm trà. Nếu bạn dùng lá tươi, sử dụng khoảng một nắm nhỏ (hoặc tùy theo sở thích) cho mỗi cốc trà. Đối với lá khô, sử dụng khoảng 1-2 muỗng cà phê cho mỗi cốc trà.
  • Đổ nước nóng vào ấm và ngâm lá bồ công anh trong khoảng 5-10 phút. Thời gian ngâm càng lâu, hương vị của trà càng đậm đà.

Thưởng thức

  • Sau khi ngâm đủ thời gian, lọc bỏ lá và rót trà vào cốc.
  • Bạn có thể thêm mật ong, chanh, hoặc gừng để tăng thêm hương vị cho trà, tùy theo sở thích cá nhân.

Trà lá bồ công anh không chỉ là một thức uống thơm ngon mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe như tăng cường hệ tiêu hóa, hỗ trợ gan và thận, và giảm viêm. Hãy thử và tận hưởng!

Dùng lá bồ công anh làm salad

Sử dụng lá bồ công anh trong salad không chỉ mang lại hương vị độc đáo mà còn tăng cường giá trị dinh dưỡng cho bữa ăn. Dưới đây là một cách làm salad lá bồ công anh đơn giản và thơm ngon:

Nguyên liệu

  • Lá bồ công anh tươi: khoảng một nắm đủ lớn cho số lượng người ăn.
  • Cà chua bi: cắt làm đôi, một ít tùy thuộc vào số lượng người.
  • Dưa leo: thái lát mỏng.
  • Hành tây đỏ: thái mỏng.
  • Quả bơ: thái hạt lựu.
  • Hạt giống hướng dương hoặc hạt điều rang để tăng thêm hương vị và kết cấu cho salad (tùy chọn).
  • Dầu olive: 2-3 muỗng canh.
  • Nước cốt chanh: 1-2 muỗng canh, tùy vào khẩu vị.
  • Muối và tiêu: để nêm nếm.

Dùng lá bồ công anh làm salad

Cách làm

  • Rửa sạch lá bồ công anh: Đảm bảo rằng lá bồ công anh đã được rửa sạch dưới vòi nước lạnh và để ráo nước. Nếu lá quá to, bạn có thể xé nhỏ chúng để dễ ăn hơn.
  • Chuẩn bị nguyên liệu khác: Cà chua bi, dưa leo, hành tây đỏ, và quả bơ chuẩn bị sẵn theo hướng dẫn.
  • Pha nước sốt salad: Trong một bát nhỏ, kết hợp dầu olive và nước cốt chanh, khuấy đều. Nêm muối và tiêu theo khẩu vị.
  • Trộn salad: Trong một tô lớn, kết hợp lá bồ công anh với cà chua bi, dưa leo, hành tây đỏ, và quả bơ. Rưới nước sốt lên trên và nhẹ nhàng trộn đều để các nguyên liệu hòa quện với nhau.
  • Thêm hạt: Rắc hạt giống hướng dương hoặc hạt điều rang lên trên cùng của salad trước khi phục vụ để tăng thêm kết cấu và hương vị.

Thưởng thức

Salad lá bồ công anh giờ đây đã sẵn sàng để thưởng thức. Món salad này không chỉ đẹp mắt với đầy đủ màu sắc mà còn chứa đựng nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe. Hãy thử và tận hưởng một bữa ăn nhẹ nhàng nhưng đầy dinh dưỡng.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Lá Bồ Công Anh

Khi áp dụng bồ công anh vào việc điều trị bệnh, cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Bồ công anh chứa hàm lượng kali cao, có thể gây ra sự không cân bằng khoáng chất nếu dùng chung với các loại thuốc lợi tiểu, làm tăng lượng kali trong cơ thể.
  • Liều lượng an toàn hàng ngày nên giới hạn trong khoảng từ 12 đến 40g, để tránh những phản ứng phụ không mong muốn như buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, cảm giác mệt mỏi, khả năng hình thành sỏi mật và viêm túi mật, phản ứng dị ứng, viêm da do tiếp xúc,…
  • Việc kết hợp bồ công anh với thuốc kháng sinh có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc, làm giảm tác dụng điều trị.

 

Nhóm đối tượng nên cân nhắc khi sử dụng bồ công anh bao gồm:

  • Trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, cũng như phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Những người có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong bồ công anh.
  • Bệnh nhân mắc các vấn đề sức khỏe như đái tháo đường, mất cân bằng điện giải, tăng huyết áp hoặc suy tim.
  • Cá nhân đang gặp phải tình trạng rối loạn tiêu hóa, hội chứng ruột kích thích, tắc nghẽn ống dẫn mật hoặc tắc ruột.

Kết Luận

Lá bồ công anh mang lại nhiều lợi ích sức khỏe từ hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường chức năng gan đến cung cấp canxi và vitamin K. Tuy nhiên, cần chú ý đến liều lượng và tương tác với thuốc. Hy vọng bạn đã hiểu rõ “Lá bồ công anh có tác dụng gì” để sử dụng hiệu quả và an toàn. 

Tìm hiểu rõ hơn về cây bồ công anh tại đây nhé!

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Chia sẻ bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Developed by Tiepthitute
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x