WEBSITE CHÍNH THỨC CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRÀ DƯỢC LIỆU NGỌC ANH

Khám Phá Hơn 15 Lợi Ích Sức Khỏe Của Mầm Đậu Nành

mầm đậu nành nguyên xơ la gì

Mầm đậu nành có thể coi như một quà tặng đặc biệt cho sức khỏe của phụ nữ, đặc biệt là trong giai đoạn tiền mãn kinh – mãn kinh. Nó giúp cân bằng nội tiết tố estrogen, duy trì vóc dáng và làm đẹp cho phái đẹp. Vậy, mầm đậu nành là gì, tác dụng của nó là gì và làm thế nào để sử dụng mầm đậu nành một cách đúng cách? Cùng Tra Most Tìm Hiểu Về Mầm Đậu Nành: Sức Khỏe Từ Tự Nhiên cho bạn!

Mầm  đậu nành và sắc đẹp của chị em phụ nữ

Mầm đậu nành là kết quả của quá trình nảy mầm của hạt đậu nành, có chiều dài từ 3 đến 7 cm. Thân thường mềm và chứa nhiều nước. Để tạo ra mầm, người ta thường ủ hạt đậu nành để khởi đầu quá trình nảy mầm. Mầm còn được biết đến với tên gọi khác là giá đỗ từ đậu tương. Đây là một món ăn không chỉ bổ dưỡng mà còn ngon miệng.

uống mầm đậu nành có tốt không

Đặc điểm của mầm đậu nành (đậu tương)

Mầm đậu nành vô cùng bổ dưỡng và đặc biệt ngon bởi nó mang những đặc điểm sau đây:

  • Chiều dài: Mầm thường có kích thước từ 3 đến 7 cm, tạo nên hình dáng nhỏ gọn và hấp dẫn.
  • Thân mềm: Phần thân của mầm có đặc điểm mềm mại và chứa đựng nhiều nước, tạo cảm giác mát mẻ khi thưởng thức.
  • Nảy mầm: Quá trình nảy mầm từ hạt đậu nành giúp mầm đậu nành trở nên thú vị hơn và giàu dinh dưỡng.
  • Bổ dưỡng: Mầm đậu nành chứa đầy dưỡng chất quan trọng, là nguồn cung cấp dinh dưỡng cho sức khỏe.
  • Tươi ngon: Mầm đậu nành được đánh giá là một món ăn bổ dưỡng và thơm ngon, là lựa chọn tốt cho khẩu vị của mọi người.

Dinh dưỡng có trong mầm đậu nành

Mầm đậu nành là một nguồn dồi dào của các dưỡng chất và các hợp chất tự nhiên quý giá. Trong mỗi 100g đậu nành, bạn có thể tìm thấy:

  • Năng lượng: 446 kcal
  • Protein: 36,4g
  • Chất béo: 19,49g, gồm 2,88g acid béo no và 4,4g acid béo không no.
  • Carbohydrate: 30,16g (bao gồm 9,30g chất xơ và 7,33g đường)
  • Nước: 8,54g
  • Axit amin: Mầm đậu nành chứa đến 18 loại axit amin, trong đó có đủ 9 loại axit amin cần thiết cho cơ thể, bao gồm Lysine, Histidine, Threonine, Methionine, Valine, Leucine, Isoleucine, Phenylalanine và Tryptophan.
  • Vitamin: Vitamin A, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin C, biotin, Niacin, Acid pantothenic, Vitamin K, Vitamin D, Vitamin E
  • Khoáng chất: K, Ca, P, Mg, Fe, Zn, Cu, Mn, Co, D, Se, Na, I2

Ngoài ra, mầm còn chứa polyphenol tự nhiên, một loại chất chống oxy hóa quý báu giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Đặc biệt, đậu nành còn là một nguồn cung cấp isoflavones giàu có, được gọi là phytoestrogen, đặc biệt hữu ích đối với sức khỏe của phụ nữ. Trong mỗi 100g đậu nành chín, lượng isoflavone có thể dao động từ 90-134mg, tùy thuộc vào loại giống.

tác dụng mầm đậu nành với phụ nữ

Khám Phá Công Dụng Của Mầm Đậu Nành

Vai trò chống oxy hóa

Mầm đậu nành có vai trò chống oxy hóa bằng cách ngăn chặn sự tổn thương do phân tử tự do gây ra. Phân tử tự do là các phân tử không ổn định có thể làm hại cho tế bào và cơ quan trong cơ thể. 

Polyphenol trong mầm giúp bảo vệ tế bào và mô khỏi tác động của phân tử tự do. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và ung thư.

Chè Vằng: Khám Phá Lợi Ích Và Cách Thức Sử Dụng Hiệu Quả – Xem Thêm Tại Đây!

Tăng cường sức khỏe sinh sản

Mầm đậu nành có khả năng tăng cường sức khỏe sinh sản, đặc biệt là ở phụ nữ, nhờ chứa isoflavones, một loại polyphenol gọi là phytoestrogen. 

Isoflavones này có khả năng tương tự hormone nữ estrogen và có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất hormone nữ trong cơ thể.

Ở phụ nữ, việc tiêu thụ mầm có thể giúp ổn định các tình trạng liên quan đến kinh nguyệt và mãn kinh, giảm nguy cơ mắc bệnh loãng xương sau mãn kinh. Ngoài ra, isoflavones cũng có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe của tử cung và vùng kín.

Làm giảm triệu chứng tiền mãn kinh và mãn kinh

Mầm đậu nành có khả năng làm giảm triệu chứng tiền mãn kinh và mãn kinh ở phụ nữ, và điều này liên quan đến chứa isoflavones, một loại polyphenol được gọi là phytoestrogen.

Isoflavones trong mầm có khả năng tương tự hormone nữ estrogen, và chúng có thể thay thế một phần estrogen thiếu hụt trong cơ thể phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh.

Khi estrogen giảm sút trong cơ thể phụ nữ, nhiều triệu chứng không mong muốn có thể xuất hiện, chẳng hạn như các cơn nóng, đổ mồ hôi đêm, và tình trạng loãng xương.

mầm đậu nành

Ổn định hormon trong cơ thể

Mầm đậu nành có khả năng ổn định hormone trong cơ thể, đặc biệt là hormone nữ estrogen, và điều này liên quan đến chứa isoflavones, một loại polyphenol gọi là phytoestrogen.

Isoflavones trong mầm có cấu trúc tương tự hormone nữ estrogen và có khả năng tương tự hormone này. 

Khi cơ thể thiếu estrogen hoặc chịu sự biến đổi hormone trong giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh, các triệu chứng không mong muốn có thể xuất hiện. Isoflavones trong mầm đậu nành có thể hoạt động như hormone estrogen giúp ổn định hormone trong cơ thể.

Cải thiện vẻ ngoài với việc tăng kích thước vòng một

Mầm đậu nành không có khả năng cải thiện kích thước vòng một ở phụ nữ. Khái niệm này không có cơ sở khoa học và thường là một niềm tin sai lầm. 

Kích thước vòng một của một phụ nữ chủ yếu được quyết định bởi yếu tố di truyền và phát triển trong giai đoạn dậy thì. Mầm đậu nành không thể làm thay đổi điều này.

Hỗ trợ giảm cholesterol

Mầm đậu nành có khả năng hỗ trợ giảm cholesterol trong cơ thể, và điều này liên quan đến chứa isoflavones, một loại polyphenol gọi là phytoestrogen.

Isoflavones trong mầm đậu nành có khả năng ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa cholesterol trong cơ thể. Chúng có khả năng giảm tổng hàm lượng cholesterol và giảm cholesterol LDL (cholesterol xấu). Isoflavones cũng có khả năng tăng hàm lượng cholesterol HDL (chất béo tốt) trong máu.

tác hại của mầm đậu nành

Đảm bảo sức khỏe tim mạch

Mầm đậu nành có khả năng đảm bảo sức khỏe tim mạch, và điều này liên quan đến nhiều yếu tố dinh dưỡng có lợi mà nó chứa.

  • Giảm cholesterol: Mầm đậu nành chứa isoflavones, một loại polyphenol gọi là phytoestrogen, có khả năng giảm hàm lượng cholesterol xấu (LDL) trong máu. Điều này giúp làm giảm nguy cơ tắc nghẽn động mạch và các vấn đề về tim mạch.
  • Giảm áp lực máu: Mầm đậu nành cũng có chất xơ và kali, có khả năng làm giảm áp lực máu. Việc kiểm soát áp lực máu là một yếu tố quan trọng trong bảo vệ sức khỏe tim mạch.
  • Chất chống oxy hóa: Mầm đậu nành cung cấp polyphenol tự nhiên, một loại chất chống oxy hóa có khả năng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Điều này có thể giúp giảm việc hình thành các mảng bám cholesterol trên thành mạch.

Điều chỉnh huyết áp

Mầm đậu nành có khả năng điều chỉnh huyết áp, và điều này liên quan đến một số yếu tố dinh dưỡng và thành phần chất xơ mà nó chứa.

  • Chất xơ: Mầm đậu nành chứa nhiều chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan. Chất xơ này có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong dạ dày, làm cho dạ dày giữ nước lâu hơn. Điều này dẫn đến giảm áp lực trên thành dạ dày và có thể giúp giảm áp lực máu.
  • Kali: Mầm đậu nành cung cấp kali, một khoáng chất quan trọng đóng vai trò trong việc duy trì cân bằng nước và điện giữa tế bào. Kali giúp làm giảm áp lực máu bằng cách làm giảm sự co bóp của mạch máu.
  • Isoflavones: Isoflavones trong mầm đậu nành cũng có khả năng ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa cholesterol và tác động lên mạch máu. Điều này có thể giúp làm giảm nguy cơ tắc nghẽn động mạch và giữ cho máu lưu thông dễ dàng hơn.

Giảm đường huyết

Mầm đậu nành có khả năng giảm đường huyết, và điều này liên quan đến các yếu tố dinh dưỡng và thành phần chất xơ mà nó chứa.

  • Chất xơ: Mầm đậu nành chứa chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan. Chất xơ này giúp làm chậm quá trình hấp thụ đường trong dạ dày và ruột, từ đó làm giảm đường huyết sau bữa ăn.
  • Protein: Mầm đậu nành cung cấp một nguồn protein thực vật giàu chất amin, giúp duy trì sự ổn định đường huyết sau khi ăn.
  • Isoflavones: Isoflavones có trong mầm đậu nành có khả năng ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa đường và tác động lên tế bào cơ bắp và mô mỡ. Điều này có thể giúp cải thiện khả năng sử dụng đường trong cơ thể và làm giảm đường huyết.

mầm đậu nành nguyên xơ

Tăng cường sức khỏe xương

Mầm đậu nành có khả năng tăng cường sức khỏe xương, và điều này liên quan đến các thành phần chất dinh dưỡng mà nó chứa:

  • Canxi: Mầm đậu nành chứa một lượng đáng kể canxi, một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe xương. Canxi giúp xây dựng và duy trì cấu trúc xương mạnh mẽ.
  • Vitamin D: Một số loại mầm đậu nành cũng cung cấp một lượng nhất định của vitamin D, vitamin này giúp cải thiện sự hấp thụ canxi trong ruột.
  • Protein: Mầm đậu nành chứa protein, góp phần xây dựng và bảo vệ cấu trúc xương.
  • Kali và Magiê: Kali và magiê cũng được tìm thấy trong mầm đậu nành và đóng vai trò quan trọng trong cân bằng điện giữa tế bào, bao gồm cả tế bào xương.

Phòng chống ung thư vú

Mầm đậu nành được cho là có khả năng phòng chống ung thư vú, và điều này liên quan đến chất isoflavones (phytoestrogen) mà nó chứa. Isoflavones có khả năng tương tự với hormone nữ estrogen, và chúng có thể ảnh hưởng đến cơ thể như sau:

  • Ứng dụng như hormone: Isoflavones trong mầm đậu nành có thể gắn vào các thụ thể estrogen trong cơ thể. Điều này có thể giúp cân bằng môi trường hormone trong cơ thể, đặc biệt ở phụ nữ trong thời kỳ tiền mãn kinh và mãn kinh. Sự cân bằng này có thể giảm nguy cơ mắc các loại ung thư có liên quan đến estrogen, trong đó có ung thư vú.
  • Tác động chống oxi hóa: Isoflavones cũng có khả năng chống oxi hóa, giúp ngăn chặn sự tổn thương của tế bào do các gốc tự do gây ra. Sự chống oxi hóa này có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.

Ngăn ngừa ung thư

Mầm đậu nành có khả năng ngăn ngừa ung thư, và điều này liên quan đến chất isoflavones (phytoestrogen) mà nó chứa. Isoflavones có khả năng tương tự với hormone nữ estrogen và có các tác động sau đây liên quan đến việc ngăn ngừa ung thư:

  • Ứng dụng như hormone: Isoflavones có khả năng gắn vào các thụ thể estrogen trong cơ thể. Khi các thụ thể estrogen đã được kích hoạt bởi isoflavones, chúng có thể giúp cân bằng môi trường hormone trong cơ thể. Sự cân bằng này có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư liên quan đến estrogen, như ung thư vú, tử cung và buồng trứng.
  • Tác động chống oxi hóa: Isoflavones trong mầm đậu nành có khả năng chống oxi hóa, giúp ngăn chặn sự tổn thương của tế bào do các gốc tự do gây ra. Sự chống oxi hóa này có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.

mầm đậu nành nguyên xơ

Tăng cường chức năng thần kinh

Mầm đậu nành có khả năng tăng cường chức năng thần kinh nhờ vào các thành phần và dưỡng chất có trong nó:

  • Vitamin B6: Vitamin B6, một dưỡng chất quan trọng cho chức năng thần kinh. Vitamin B6 tham gia vào quá trình tổng hợp neurotransmitter, các hợp chất có vai trò truyền tải thông tin giữa các tế bào thần kinh. Điều này có thể giúp cải thiện tình trạng tinh thần và tăng cường sự tập trung.
  • Protein: Mầm đậu nành cung cấp protein, cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của tế bào thần kinh. Protein là thành phần chính của các hợp chất dẫn truyền thần kinh và neurotransmitter.
  • Chất xơ: Mầm chứa chất xơ, giúp duy trì sự cân bằng đường huyết và ổn định tâm trạng. Sự ổn định này có thể góp phần vào chức năng thần kinh.
  • Khoáng chất: Mầm đậu nành cung cấp các khoáng chất như magiê và kali, quan trọng cho chức năng thần kinh và điều hòa cơ bắp.
  • Chất chống oxy hóa: Các chất chống oxi hóa tự nhiên trong mầm có khả năng bảo vệ tế bào thần kinh khỏi sự tổn thương gây ra bởi các gốc tự do.

Bảo vệ gan

Mầm đậu nành có vai trò trong việc bảo vệ gan nhờ vào các dưỡng chất và khả năng chống oxy hóa của nó:

  • Silymarin: Mầm đậu nành chứa silymarin, một hợp chất có trong cây silymarin, được biết đến với khả năng bảo vệ gan. Silymarin có tác dụng bảo vệ tế bào gan khỏi sự tổn thương gây ra bởi các hạt môi trường độc hại và các gốc tự do. Nó cũng giúp tăng cường chức năng gan và thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào gan.
  • Chất chống oxy hóa: Mầm đậu nành chứa các chất chống oxi hóa tự nhiên như vitamin C và vitamin E, cùng với các hợp chất chống oxy hóa khác. Các chất này giúp ngăn ngừa sự tổn thương tế bào gan do oxy hóa, điều này có thể giúp duy trì sức khỏe gan.
  • Chất xơ: Mầm đậu nành cung cấp chất xơ, giúp thanh lọc cơ thể và loại bỏ các chất độc hại thông qua gan. Việc loại bỏ chất độc này có thể giúp giảm áp lực đối với gan và bảo vệ chức năng gan.
  • Hỗ trợ quá trình tiêu hóa: Mầm đậu nành cung cấp chất xơ và dưỡng chất giúp cải thiện chức năng tiêu hóa. Điều này có thể giúp gan không phải làm việc quá sức để xử lý các sản phẩm thải độc hại.

nam giới uống mầm đậu nành có nóng không

Các lợi ích khác từ mầm đậu nành

Mầm đậu nành có những lợi ích khác cho sức khỏe, bao gồm:

  • Bảo vệ khớp: Mầm đậu nành có khả năng giúp giảm tình trạng viêm khớp và thấp khớp.
  • Phòng ngừa bệnh gút: Mầm đậu nành có thể giúp ngăn ngừa bệnh gút thông qua cơ chế làm giảm sự tích tụ của axit uric trong cơ thể.
  • Hỗ trợ xương: Mầm đậu nành chứa nhiều chất dinh dưỡng giúp cải thiện sức khỏe xương và ngăn ngừa loãng xương.
  • Tăng cường sắt trong máu: Mầm đậu nành giàu chất sắt, giúp cải thiện chất lượng sắt trong máu.
  • Thúc đẩy phát triển da, tóc, móng tay: Nhờ vào axit béo omega-3 và các dưỡng chất khác, mầm đậu nành có thể kích thích sự phát triển của da, tóc và móng tay.
  • Hỗ trợ cải thiện cân nặng: Mầm đậu nành có khả năng giúp cải thiện quá trình kiểm soát cân nặng và giảm cân.
  • Cải thiện thị lực: Bởi vì giàu axit béo omega-3, mầm đậu nành có thể cải thiện thị lực.
  • Lợi cho phụ nữ mang thai và thai nhi: Mầm đậu nành có lợi cho sức khỏe của phụ nữ mang thai và sự phát triển của thai nhi nhờ vào các dưỡng chất quan trọng.

Tìm Hiểu Về Mầm Đậu Nành Nguyên Xơ: Giá Trị Dinh Dưỡng Và Lợi Ích – Đọc Ngay Để Biết!

Những Điều Cần Thận Trọng Khi Sử Dụng Mầm Đậu Nành

Các hạn chế sử dụng mầm đậu nành bao gồm:

  • Không dành cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Mầm đậu nành không được khuyến nghị cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, vì có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
  • Tránh trong trường hợp có khối u: Không nên sử dụng mầm đậu nành nếu bạn có các loại khối u như u xơ tử cung, u tuyến vú, và u lạc nội mạc tử cung, vì nó có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của các khối u này.
  • Không kết hợp với mật ong: Tránh kết hợp mầm đậu nành với mật ong, vì có thể gây tạo thành cục máu đông trong cơ thể, đặc biệt là đối với những người có bệnh tim mạch.
  • Hạn chế kết hợp với đường đỏ: Không nên kết hợp mầm đậu nành với đường đỏ, vì có thể gây vấn đề về tiêu hóa và khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Tránh kết hợp với trứng: Hạn chế sử dụng mầm đậu nành cùng với trứng, vì có thể gây cảm giác đầy bụng và khó tiêu hóa.
  • Khi sử dụng cùng thuốc: Nếu bạn dùng thuốc, nên giữ khoảng cách ít nhất 1 tiếng hoặc tạm ngừng sử dụng mầm đậu nành khi dùng thuốc để tránh tương tác không mong muốn.

bột mầm đậu nành

Hướng Dẫn Sử Dụng Mầm Đậu Nành

Cách tự chế bột mầm đậu nành tại nhà

Để tự chế bột mầm đậu nành tại nhà, bạn có thể tuân theo các bước sau:

Nguyên liệu:

  • 1 cup hạt đậu nành mầm
  • 3-4 cups nước

Các bước thực hiện:

  • Soi hạt đậu nành: Đầu tiên, bạn cần rửa sạch hạt đậu nành mầm dưới nước lạnh. Sau đó, đun sôi 3-4 cups nước trong một nồi lớn.
  • Nấu hạt đậu nành: Khi nước đã đun sôi, đặt hạt đậu nành mầm vào nồi. Đun hạt đậu nành trong khoảng 10-15 phút. Trong quá trình nấu, bạn có thể loại bỏ bọt bong lên trên bề mặt nước.
  • Làm mềm hạt đậu nành: Sau khi nấu, hạt đậu nành mầm sẽ trở nên mềm mịn. Hãy kiểm tra bằng cách nén một hạt đậu nành bằng ngón tay. Nếu hạt mềm, bạn có thể tiếp tục.
  • Làm lạnh và làm khô: Lọc hạt đậu nành ra khỏi nước sôi và đặt chúng vào nước lạnh để làm mát. Sau đó, để hạt đậu nành ráo nước và phơi nắng hoặc sấy khô chúng.
  • Xay thành bột: Khi hạt đậu nành đã khô, bạn có thể xay chúng thành bột. Sử dụng máy xay thực phẩm hoặc máy xay sinh tố để làm điều này. Bạn có thể điều chỉnh độ mịn của bột theo ý muốn.
  • Lưu trữ bột: Bảo quản bột mầm đậu nành trong hủ kín mít hoặc hủ thủy tinh khô ráo và đậy nắp kín. Để bột tươi ngon, hạn chế tiếp xúc với không khí và ánh sáng mặt trời.

Bột mầm đậu nành tự chế này có thể được sử dụng để làm nhiều món ăn khác nhau như súp, bánh, đồ uống, và nhiều món ăn chay khác.

bột mầm đậu nành

Mẹo sử dụng mầm đậu nành để đạt hiệu quả cao nhất

  • Ướp mầm đậu nành: Trước khi sử dụng, hãy ngâm hạt mầm đậu nành trong nước ấm khoảng 1-2 giờ. Việc ướp giúp làm mềm hạt đậu nành và làm tăng sự hấp thụ dinh dưỡng.
  • Nấu chín hoặc xào chín: Để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa giá trị dinh dưỡng, hãy nấu chín hoặc xào chín hạt mầm đậu nành trước khi sử dụng. Hạt mầm đậu nành tươi ngon và giàu dinh dưỡng hơn khi đã qua nấu chín.
  • Chế biến thành đủ món ăn: Mầm đậu nành có thể sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như súp, salad, mì, bánh, và nhiều món ăn chay khác. Thử nghiệm với các món ăn khác nhau để tận hưởng hương vị và lợi ích dinh dưỡng của mầm đậu nành.
  • Kết hợp với thực phẩm khác: Kết hợp mầm đậu nành với các loại thực phẩm khác để tạo ra bữa ăn cân đối và dinh dưỡng hơn. Ví dụ, bạn có thể kết hợp mầm đậu nành với rau xanh, hạt, và thực phẩm giàu protein khác.
  • Sử dụng dưới dạng bột: Bạn có thể sử dụng bột mầm đậu nành để làm bánh, bánh ngọt, hoặc thậm chí là đổ vào sữa, nước hoa quả, hoặc smoothie để tăng thêm dinh dưỡng.
  • Theo dõi liều lượng: Không nên tiêu thụ mầm đậu nành quá mức, vì nó có thể gây ra tình trạng giảm sự hấp thụ sắt của cơ thể. Để an toàn, hãy tuân theo hướng dẫn về liều lượng.
  • Lưu trữ đúng cách: Bảo quản mầm đậu nành trong nơi khô ráo và thoáng mát. Bạn cũng có thể bảo quản bột mầm đậu nành trong hủ kín mít hoặc hủ thủy tinh đậy nắp kín để giữ độ tươi ngon và chất lượng.

KẾT LUẬN

Dưới đây là một số thông tin về mầm đậu nành, tác dụng, cách làm mầm đậu và lưu ý khi sử dụng. Đây là một loại thực phẩm vô cùng bổ dưỡng, đặc biệt là đối với phụ nữ ở độ tuổi trung niên và trong giai đoạn tiền mãn kinh – mãn kinh. Chị em có thể xem xét thêm trong chế độ dinh dưỡng của mình. Đọc thêm về mầm đậu nành nguyên xơ tại Tramost nhé!

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Chia sẻ bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Developed by Tiepthitute
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x